1. what to wear in germany in summer

      Kênh 555win: · 2025-09-07 08:31:18

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [what to wear in germany in summer]

      Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của wear trong tiếng Anh wear verb

      Từ điển Anh-Anh - verb: [+ obj], [+ obj] to use or have (something) as clothing :to have (a shirt, pants, etc.) over part of your body. Từ điển Đồng nghĩa - verb: I shall wear my new suit tonight, …

      Áo Thun Fungus by Wear Icon Logo Tee - F136893 ₫249.000 4.8 Đã bán 115 Áo Sweater by Wear Fungus Logo Basic ₫350.000 4.7 Đã bán 57 Áo Thun Fungus by Wear Asian Fungus …

      Tìm tất cả các bản dịch của wear trong Việt như ăn bận, ăn mặc, ăn vận và nhiều bản dịch khác.

      Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ wear trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.

      Mặc định Mặc định A → Z Z → A Giá tăng dần Giá giảm dần Hàng mới nhất Hàng cũ nhất

      I've had a lot of wear out of these boots - I've had them for five years. When choosing a wood for flooring, be sure to choose one which is able to withstand hard wear.

      WEAR definition: 1. to have clothing, jewellery, etc. on your body: 2. to show a particular emotion on your face…. Learn more.

      Tích điểm đổi quà Tích điểm để hưởng ưu đãi và quà tặng từ Wear

      Sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây ra) of never-ending wear không bao giờ mòn rách the carpet gets very heavy wear tấm thảm đã sờn rất nhiều

      Bài viết được đề xuất:

      thong ke dac biet theo tuan

      8live com

      casino without swedish license

      fwb germany